Ngày 2/4/2025, một quyết định mang tính bước ngoặt đã làm rung chuyển nền kinh tế toàn cầu: Tổng thống Mỹ Donald Trump tuyên bố áp đặt mức thuế đối ứng lên hàng hóa và dịch vụ từ tất cả các quốc gia trên thế giới. Động thái này không chỉ gây sốc cho các thị trường tài chính mà còn đánh dấu một nỗ lực táo bạo nhằm tái định hình mối quan hệ thương mại giữa Mỹ và phần còn lại của thế giới. Trong bối cảnh đó, chính sách thuế này dường như không chỉ là một phản ứng chính trị mà còn có thể là bước đi chiến lược để giải quyết một vấn đề kinh tế cốt lõi của Mỹ: thâm hụt tài khoản vãng lai.
Trong nhiều thập kỷ, thâm hụt tài khoản vãng lai đã trở thành một đặc trưng cố hữu của nền kinh tế lớn nhất hành tinh. Nó phản ánh vai trò của Mỹ như một “người tiêu dùng cuối cùng” không chỉ cho chính nước Mỹ mà còn cho nhiều quốc gia khác trên thế giới. Nhưng nếu Mỹ thực sự đưa mức thâm hụt này về zero, như chính sách thuế mới có thể hướng tới bằng cách hạn chế nhập khẩu, điều gì sẽ xảy ra? Liệu sự cân bằng này có mang lại lợi ích lâu dài cho Mỹ, hay nó sẽ gây ra những làn sóng chấn động vượt ngoài tầm kiểm soát trên toàn cầu?
Bài viết này sẽ phân tích bối cảnh lịch sử dẫn đến thâm hụt tài khoản vãng lai của Mỹ, khám phá cách nó duy trì vị thế của USD trong nền kinh tế thế giới, và đánh giá những hệ quả tiềm tàng nếu cán cân thương mại này đạt trạng thái trung lập. Từ giá trị đồng đô la, dòng chảy vốn đầu tư, đến trật tự kinh tế toàn cầu, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những thay đổi có thể xảy ra khi bức tranh quen thuộc của kinh tế Mỹ chuyển mình.
Bối cảnh lịch sử
Nhìn lại quá khứ, nền kinh tế Mỹ không phải lúc nào cũng trong tình trạng "mua nhiều hơn bán". Trong giai đoạn hoàng kim sau Thế chiến II, kéo dài qua các thập niên 1950, 1960 và đầu 1970, cán cân trao đổi hàng hóa, dịch vụ và thu nhập của Mỹ với thế giới khá ổn định, thường xuyên ở trạng thái cân bằng hoặc thậm chí thặng dư đáng kể. Các số liệu lịch sử cho thấy những năm như 1960 hay 1975, Mỹ đã ghi nhận những khoản thặng dư lớn, phản ánh sức mạnh sản xuất và vị thế xuất khẩu vượt trội của một nền kinh tế đang tái thiết và dẫn dắt thế giới.
Tuy nhiên, một sự chuyển dịch lớn đã bắt đầu từ cuối những năm 1970 và trở nên rõ nét kể từ thập niên 1980. Nước Mỹ dần bước vào một kỷ nguyên mới với tình trạng thâm hụt tài khoản vãng lai kéo dài và ngày càng gia tăng về quy mô. Các dữ liệu được ghi nhận cho thấy, từ những con số thâm hụt vài chục tỷ USD vào đầu những năm 1980, mức thâm hụt đã nhanh chóng phình to lên hàng trăm tỷ USD vào những năm 1990 và 2000. Đỉnh điểm là vào giữa thập niên 2000 và giai đoạn gần đây sau đại dịch Covid-19, mức thâm hụt hàng năm đã vượt qua ngưỡng 800 tỷ USD, thậm chí có thời điểm chạm mốc một ngàn tỷ USD.
Sự thay đổi mang tính cấu trúc này diễn ra song song với những biến động lớn của kinh tế toàn cầu. Sự trỗi dậy của các nền kinh tế châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, trở thành "công xưởng của thế giới", cung cấp hàng hóa giá rẻ cho thị trường Mỹ. Quá trình toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ, thúc đẩy các chuỗi cung ứng xuyên biên giới và gia tăng thương mại quốc tế. Đồng thời, chính nội tại nước Mỹ cũng có những thay đổi: khuynh hướng tiêu dùng tăng cao, trong khi tỷ lệ tiết kiệm của cả người dân và chính phủ lại có xu hướng giảm. Khi một quốc gia tiêu dùng và đầu tư nhiều hơn số tiền mình tiết kiệm được, cách duy nhất để bù đắp sự thiếu hụt đó là dựa vào nguồn lực từ bên ngoài.
Cơ chế cung cấp USD và vai trò của đồng bạc xanh
Khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, về cơ bản, quốc gia đó phải chi trả một lượng tiền ròng cho các đối tác nước ngoài. Đối với Mỹ, đồng tiền chi trả chính là USD. Mặc dù các công ty Mỹ hoạt động trên toàn cầu cũng kiếm được lợi nhuận và chuyển về nước, nhưng khi cán cân tổng thể của tài khoản vãng lai là âm, điều đó có nghĩa là lượng USD mà Mỹ phải trả ra cho hàng hóa, dịch vụ và các nghĩa vụ khác với nước ngoài vẫn lớn hơn lượng USD thu về. Kết quả là, một lượng USD ròng được bơm vào hệ thống tài chính toàn cầu mỗi năm. Thâm hụt tài khoản vãng lai của Mỹ đã trở thành một trong những kênh quan trọng nhất cung cấp thanh khoản USD cho thế giới.
Lượng USD mà các quốc gia, doanh nghiệp và cá nhân nước ngoài tích lũy được từ việc bán hàng hóa và dịch vụ cho Mỹ không nằm yên một chỗ. Chúng được đưa vào lưu thông và sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, qua đó củng cố vững chắc vị thế thống trị của đồng bạc xanh:
Mua tài sản của Mỹ: Đây là cách phổ biến nhất để lượng USD dư thừa quay trở lại Mỹ. Thay vì giữ USD dưới dạng tiền mặt hoặc tiền gửi lãi suất thấp, các nhà đầu tư và chính phủ nước ngoài tìm cách đầu tư vào các tài sản của Mỹ để tìm kiếm lợi nhuận và sự an toàn.
Trái phiếu Chính phủ Mỹ: Được xem là "hầm trú ẩn an toàn", thu hút một lượng lớn vốn đầu tư từ các ngân hàng trung ương và quỹ đầu tư trên thế giới. Việc này giúp chính phủ Mỹ dễ dàng tài trợ cho các khoản chi tiêu của mình và giữ mặt bằng lãi suất thấp hơn. Tỷ lệ nắm giữ nợ công Mỹ của nước ngoài đã tăng vọt trong những thập kỷ qua, có thời điểm chiếm gần 1/3 tổng số nợ.
Cổ phiếu và các khoản đầu tư khác: Thị trường chứng khoán Mỹ, bất động sản, và các doanh nghiệp Mỹ cũng là điểm đến hấp dẫn cho dòng vốn ngoại. Sự gia tăng tỷ lệ nắm giữ cổ phần của người nước ngoài trong các công ty Mỹ là minh chứng rõ ràng cho xu hướng này.
Dự trữ ngoại hối: Đồng USD là thành phần cốt lõi trong dự trữ ngoại hối của hầu hết các quốc gia. Việc nắm giữ USD giúp các ngân hàng trung ương ổn định tỷ giá, đảm bảo khả năng thanh toán các nghĩa vụ quốc tế và đối phó với các cú sốc kinh tế. Dữ liệu cho thấy, dù có những biến động, USD vẫn chiếm khoảng 60% tổng dự trữ ngoại hối toàn cầu.
Phương tiện thanh toán quốc tế: USD được sử dụng rộng rãi để định giá và thanh toán trong thương mại toàn cầu. Các hệ thống ngân hàng quốc tế cũng thực hiện phần lớn các giao dịch bằng USD. Sự phổ biến này tạo ra một nhu cầu tự nhiên và liên tục đối với đồng bạc xanh.
Nắm giữ tiền mặt/tiền gửi: Một phần USD đơn giản là được các thực thể nước ngoài giữ lại dưới dạng tiền mặt hoặc gửi tại các ngân hàng trên toàn thế giới để phục vụ nhu cầu giao dịch, đầu cơ hoặc tiết kiệm.
Như vậy, có thể thấy thâm hụt tài khoản vãng lai của Mỹ và vai trò trung tâm của đồng USD có mối quan hệ cộng sinh chặt chẽ. Thâm hụt cung cấp USD cho thế giới, và thế giới, bằng cách nắm giữ và sử dụng USD, lại giúp tài trợ cho chính sự thâm hụt đó và củng cố vị thế của đồng tiền này.
Điều gì xảy ra nếu Mỹ cân bằng tài khoản vãng lai?
Hãy hình dung một tương lai nơi nước Mỹ không còn thâm hụt tài khoản vãng lai hay việc dòng USD ròng chảy ra thế giới thông qua kênh thương mại và thu nhập sẽ chấm dứt. Đây là một thay đổi căn bản so với trật tự tài chính đã tồn tại suốt nhiều thập kỷ, có thể tạo ra một sự thay đổi cấu trúc rộng lớn khắp hệ thống tài chính và tiền tệ toàn cầu.
Đồng USD trở nên khan hiếm và tăng giá
Khi nguồn cung USD chủ yếu từ Mỹ đột ngột giảm mạnh, trong khi nhu cầu toàn cầu về USD cho các hoạt động dự trữ, thanh toán, và đầu tư vẫn còn, sự mất cân bằng cung cầu sẽ đẩy giá trị của USD lên cao.Sự tăng giá này sẽ mang lại những tác động trái chiều. Đối với Mỹ, hàng nhập khẩu rẻ hơn có thể tạm thời giúp hạ nhiệt lạm phát, nhưng đồng thời làm hàng xuất khẩu trở nên kém cạnh tranh, gây khó khăn cho chính mục tiêu duy trì cán cân thương mại cân bằng. Đối với thế giới, việc USD tăng giá sẽ làm tăng chi phí nhập khẩu hàng hóa thiết yếu, gây áp lực lạm phát, và đặc biệt làm tăng gánh nặng nợ nần cho những quốc gia và doanh nghiệp vay mượn bằng USD. Sự khan hiếm USD có thể gây ra những bất ổn trên các thị trường tài chính toàn cầu, đặc biệt là ở các thị trường mới nổi.
Vai trò quốc tế của đồng USD bị thách thức:
Sự thống trị của USD không chỉ đến từ sức mạnh kinh tế Mỹ mà còn từ tính sẵn có và thanh khoản dồi dào của nó. Khi nguồn cung từ thâm hụt Mỹ không còn, tính hấp dẫn của USD với vai trò là đồng tiền quốc tế có thể bị suy giảm đáng kể theo thời gian:
Đa dạng hóa dự trữ: Các ngân hàng trung ương, đối mặt với sự khan hiếm USD và biến động tỷ giá lớn hơn, sẽ có động lực mạnh mẽ hơn để giảm bớt sự phụ thuộc vào USD và tìm kiếm các đồng tiền dự trữ thay thế như Euro, Yên, Nhân dân tệ, hoặc các tài sản khác như vàng. Xu hướng này vốn đã âm ỉ diễn ra và có thể được đẩy nhanh đáng kể.
Thay đổi phương tiện thanh toán: Việc sử dụng USD trong thương mại quốc tế có thể giảm bớt. Các hiệp định thương mại khu vực, các thỏa thuận thanh toán song phương bằng nội tệ có thể trở nên phổ biến hơn như một cách để tránh sự phụ thuộc vào USD.
Lung lay hệ thống tỷ giá: Các quốc gia neo tỷ giá vào USD sẽ gặp nhiều khó khăn hơn trong việc duy trì sự ổn định khi đồng tiền tham chiếu của họ biến động mạnh và khan hiếm.
Dòng vốn nước ngoài vào tài sản Mỹ suy yếu:
Việc Mỹ không còn vay mượn ròng từ thế giới đồng nghĩa với việc dòng vốn nước ngoài chảy vào để tài trợ cho thâm hụt sẽ giảm đi. Điều này tác động trực tiếp đến các thị trường tài sản của Mỹ:
Thị trường Trái phiếu: Nhu cầu đối với trái phiếu chính phủ Mỹ từ các nhà đầu tư nước ngoài, vốn là một trụ cột quan trọng, sẽ suy yếu. Để bù đắp, chính phủ Mỹ có thể sẽ phải chấp nhận trả lãi suất cao hơn để thu hút các nhà đầu tư trong nước hoặc các nguồn vốn khác, làm tăng chi phí vay nợ công và có thể lan tỏa ra toàn bộ nền kinh tế.
Thị trường Cổ phiếu: Dòng vốn ngoại ít hơn cũng có thể tạo áp lực giảm giá lên thị trường chứng khoán Mỹ, vốn đã được hưởng lợi từ nguồn cầu ổn định của các nhà đầu tư toàn cầu trong nhiều năm.
Nhìn chung, sự suy giảm dần vai trò quốc tế của USD sẽ làm nước Mỹ mất đi những lợi thế nhất định, bao gồm khả năng vay nợ dễ dàng bằng chính đồng tiền của mình và làm gia tăng tài sản tài chính của người dân Mỹ nhờ lượng USD “chảy ngược” vào Mỹ.
Một số cách khác để Mỹ đưa USD ra ngoài thế giới
Cần phải thừa nhận rằng, việc tài khoản vãng lai của Mỹ về mức 0 không có nghĩa là mọi dòng USD chảy ra thế giới sẽ chấm dứt hoàn toàn. Nước Mỹ vẫn còn những cách khác để đưa đồng tiền của mình ra thị trường quốc tế. Các doanh nghiệp và nhà đầu tư Mỹ có thể tăng cường đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI), mua cổ phiếu hoặc trái phiếu của các công ty nước ngoài. Chính phủ Mỹ có thể cung cấp các khoản vay hoặc viện trợ phát triển cho các quốc gia khác. Các ngân hàng Mỹ cũng có thể mở rộng hoạt động cho vay quốc tế.
Những dòng chảy này, dù tồn tại, lại có bản chất khác biệt so với dòng USD ròng phát sinh từ việc tài trợ cho thâm hụt tài khoản vãng lai. Dòng vốn từ thâm hụt CA mang tính chất bù đắp, gần như "bắt buộc" phải có để cân bằng cán cân thanh toán, và nó thường chảy ngược lại vào các tài sản an toàn của Mỹ. Ngược lại, các dòng vốn đầu tư ra nước ngoài hay cho vay mang tính chủ động và phụ thuộc nhiều hơn vào cơ hội đầu tư và khẩu vị rủi ro. Quy mô và tính ổn định của chúng có thể không đủ để thay thế hoàn toàn vai trò cung cấp thanh khoản USD toàn cầu mà thâm hụt CA Mỹ đã đảm nhận.
Do đó, ngay cả khi tính đến các kênh cung cấp USD khác này, việc Mỹ đưa tài khoản vãng lai về mức cân bằng vẫn tiềm ẩn những hệ quả lớn như đã phân tích. Sự khan hiếm tương đối của USD trên thị trường toàn cầu có thể xảy ra, làm tăng giá trị đồng tiền này và gây khó khăn cho các quốc gia khác. Vai trò quốc tế của USD, dù không biến mất ngay lập tức, cũng sẽ đối mặt với những thách thức lớn hơn bao giờ hết, thúc đẩy quá trình đa dạng hóa tiền tệ. Và quan trọng không kém, dòng vốn hỗ trợ cho các thị trường tài sản Mỹ từ nước ngoài sẽ suy yếu, có khả năng làm tăng chi phí vay mượn và ảnh hưởng đến động lực tăng trưởng của chính nền kinh tế Mỹ.
Tóm lại, thâm hụt tài khoản vãng lai của Mỹ là một con dao hai lưỡi. Nó phản ánh sự mất cân bằng nội tại nhưng đồng thời lại là một trụ cột quan trọng của hệ thống tài chính toàn cầu hiện hành. Việc đưa nó về 0, dù là một mục tiêu kinh tế vĩ mô đáng mơ ước trên lý thuyết, sẽ tạo ra những xáo trộn khôn lường, đòi hỏi sự thích ứng và điều chỉnh sâu sắc từ mọi quốc gia trên thế giới. Đó sẽ là một hành trình đầy thách thức, định hình lại bản đồ tài chính và tiền tệ toàn cầu trong tương lai.