Trong bài viết "Trật tự cũ", chúng ta đã thấy bức tranh tổng thể về các cường quốc kinh tế, nơi Mỹ dẫn đầu về thu nhập (GDP) nhưng Trung Quốc lại vượt trội về tốc độ tích lũy tài sản nhờ tỷ lệ tiết kiệm và đầu tư cao. Sự phân cực này đặt ra nhiều câu hỏi về bản chất của sức mạnh kinh tế và động lực thực sự đằng sau các mối quan hệ thương mại. Để đào sâu hơn, trước tiên, chúng ta cần làm sáng tỏ một số hiểu lầm phổ biến xoay quanh chỉ số GDP, đặc biệt là khi áp dụng vào một nền kinh tế mở.
Vai trò của nhập khẩu trong GDP và những hiểu lầm phổ biến
Ở bài trước, chúng ta đã hiểu rằng GDP, dù tính theo phương pháp sản xuất, chi tiêu hay thu nhập, đều phản ánh tổng thu nhập của một quốc gia trong một kỳ. Trong một nền kinh tế đóng giả định (không có ngoại thương), tổng thu nhập (GDP) bằng tổng chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước, tức là GDP = C (Tiêu dùng) + I (Đầu tư) + G (Chi tiêu chính phủ).
Tuy nhiên, thực tế là mọi nền kinh tế đều "mở". Hàng hóa sản xuất ra không chỉ được tiêu thụ trong nước mà còn xuất khẩu (X). Khi đó, tổng thu nhập quốc gia (GDI), vốn bằng GDP, sẽ được biểu diễn qua phương trình chi tiêu như sau:
GDI = GDP = C + I + G + X
Nhiều người sẽ thắc mắc tại sao thành tố Nhập khẩu (M) không xuất hiện trong phương trình này. Thực ra, phương trình trên là đầy đủ nếu chúng ta giả định rằng mọi C, I, G và X đều chỉ bao gồm hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hoàn toàn trong nước. Nhưng thực tế không phải vậy. Người dân tiêu dùng hàng nhập khẩu, doanh nghiệp đầu tư bằng máy móc nhập khẩu, chính phủ chi tiêu cho hàng hóa có nguồn gốc nước ngoài, và ngay cả hàng xuất khẩu cũng có thể chứa đựng linh kiện, nguyên liệu nhập khẩu.
Do đó, việc đưa M vào công thức GDP=C+I+G+X−M thực chất là một thao tác kế toán để loại trừ giá trị của các thành phần nhập khẩu đã nằm sẵn trong C, I, G và X, nhằm đảm bảo GDP chỉ phản ánh đúng giá trị của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong phạm vi lãnh thổ quốc gia đó.
Sự phức tạp này dẫn đến một số hiểu lầm phổ biến khi phân tích GDP:
(1) Không phải cứ C, I, G tăng là GDP sẽ tăng tương ứng trong ngắn hạn. Đây là một sai lầm rất phổ biến mà nhiều người thường mắc phải khi sử dụng những thành tố bên trong để dự phóng GDP. Ví dụ, nếu chính phủ tăng mạnh chi tiêu công (G tăng) cho một dự án xây dựng cơ sở hạ tầng lớn, nhưng phần lớn máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu đều phải nhập khẩu từ nước ngoài, thì phần giá trị nhập khẩu đó sẽ không đóng góp trực tiếp vào GDP của quốc gia. Tương tự, nếu người tiêu dùng tăng chi tiêu (C tăng) nhưng chủ yếu mua ô tô nhập khẩu, điện thoại nhập khẩu, thì GDP trong nước cũng không hưởng lợi nhiều.
(2) Ngay cả khi C tăng từ tiêu thụ hàng hóa sản xuất trong nước, GDP cũng chưa chắc tăng. Thành phần Đầu tư (I) trong GDP không chỉ bao gồm đầu tư vào tài sản cố định (nhà xưởng, máy móc) mà còn có một hạng mục quan trọng là "Thay đổi hàng tồn kho".
Nếu một quốc gia sản xuất ra nhiều hàng hóa nhưng không bán hết, lượng hàng tồn kho tăng lên. Giá trị hàng tồn kho tăng này sẽ được tính vào GDP (I tăng).
Ngược lại, nếu người tiêu dùng tăng mua hàng (C tăng) nhưng doanh nghiệp lại bán hàng từ lượng tồn kho đã sản xuất từ trước, thì C tăng nhưng I sẽ giảm (do hàng tồn kho giảm). Kết quả là GDP có thể không thay đổi, hoặc thay đổi không tương ứng với mức tăng của C. Điều này có nghĩa là nếu một quốc gia sản xuất ồ ạt (GDP tăng do tồn kho tăng) nhưng tiêu thụ không theo kịp, sẽ gây áp lực cho tăng trưởng GDP trong tương lai.
(3) Mức độ ảnh hưởng của Xuất khẩu (X) lên GDP phụ thuộc vào giá trị gia tăng nội địa trong hàng xuất khẩu. Một quốc gia có thể có kim ngạch xuất khẩu rất lớn so với GDP, nhưng nếu phần lớn hàng xuất khẩu đó chỉ là lắp ráp, gia công từ nguyên liệu, linh kiện nhập khẩu (giá trị gia tăng trong nước thấp), thì đóng góp thực tế của X vào GDP sẽ không lớn như con số kim ngạch thể hiện. Việt Nam là một ví dụ điển hình: tỷ trọng xuất khẩu/GDP thuộc nhóm cao nhất thế giới, nhưng trong nhiều ngành hàng như dệt may, điện tử, chúng ta chủ yếu tham gia vào các khâu có giá trị gia tăng thấp trong chuỗi giá trị toàn cầu. Giá trị gia tăng thực sự nằm ở khâu thiết kế, thương hiệu, R&D và phân phối mà các công ty nước ngoài thường nắm giữ.
(4) Ngược lại, bản thân Nhập khẩu (M) không phải là yếu tố làm giảm GDP. Trong công thức GDP=C+I+G+X−M, dấu trừ trước M thường gây hiểu lầm rằng M càng lớn thì GDP càng nhỏ. Thực tế, M chỉ là một mục điều chỉnh để loại bỏ phần chi tiêu cho hàng nước ngoài đã được tính trong C, I, G (và có thể cả X). Việc tăng hay giảm M trong ngắn hạn không trực tiếp làm thay đổi giá trị sản xuất trong nước (GDP).
Tóm lại: Phương trình GDP = C + I + G + (X − M) chỉ là một cách trình bày các thành phần chi tiêu đã được điều chỉnh để phản ánh đúng giá trị hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước. Chúng ta không thể dựa vào sự thay đổi của từng thành phần riêng lẻ (C, I, G, X, M) để ngoại suy ra sự thay đổi của GDP trong ngắn hạn, trừ phi có đầy đủ dữ liệu về tất cả các thành phần của chúng. Tuy nhiên, việc phân tích GDP theo phương pháp chi tiêu lại rất hữu ích để hiểu cơ cấu kinh tế và đưa ra những nhận định chiến lược trong dài hạn.
Con nợ và chủ nợ
Trong một nền kinh tế đóng, Tiết kiệm (S) bằng Đầu tư (I). Tốc độ giàu lên của một quốc gia sẽ tỷ lệ thuận với tỷ lệ đầu tư hay một quốc gia có tỷ lệ đầu tư so với tiêu dùng càng lớn thì sẽ càng “giàu nhanh”. Trong một nền kinh tế mở, mối quan hệ này trở nên phức tạp hơn. Chúng ta có phương trình: GDI = GDP = C + I + G + X − M
Tiết kiệm quốc gia (S) là phần thu nhập còn lại sau khi trừ đi các khoản chi tiêu dùng của tư nhân (C) và chính phủ (G). S = ( C + I + G + X − M) − (C + G) hay S = I + ( X − M), trong đó (X − M) chính là Cán cân thương mại của một quốc gia.
Khi một quốc gia có thặng dư thương mại, quá trình tích lũy tài sản của quốc gia này không chỉ đến từ việc gia tăng tài sản trong nước (I) mà còn đến từ việc gia tăng tài sản nước ngoài ròng (thể hiện qua cán cân thương mại dương). Ngược lại, quốc gia có thâm hụt thương mại tuy gia tăng tài sản trong nước nhưng lại suy giảm tài sản hoặc tăng nợ nước ngoài.
Trong giao dịch thương mại, khi quốc gia A xuất khẩu hàng hóa cho quốc gia B, A sẽ nhận được tiền tệ hoặc các công cụ tài chính tương đương từ B. Số tiền này thể hiện một khoản phải thu của A đối với B và là một nghĩa vụ nợ của B với A. Ví dụ, tiền mặt là nghĩa vụ nợ của Ngân hàng trung ương B với A và tiền gửi là nghĩa vụ nợ của Ngân hàng thương mại B với A. Quốc gia xuất khẩu A trở thành chủ nợ và quốc gia nhập khẩu B trở thành con nợ trong giao dịch đó. Tích lũy thặng dư thương mại qua nhiều năm sẽ khiến quốc gia A trở thành một chủ nợ ròng của thế giới và ngược lại với B.
Trật tự thương mại thế giới
Nhìn lại lịch sử thương mại toàn cầu, có thể thấy những thay đổi đáng kể trong vai trò con nợ và chủ nợ của các quốc gia. Trước thập niên 1980, thời kỳ trước khi Trung Quốc thực sự mở cửa và hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu, cán cân thương mại của các cường quốc lớn thường diễn ra tương đối cân bằng hơn, không có sự phân cực quá lớn và kéo dài như giai đoạn sau này. Sau thập niên 1980, đặc biệt từ sau khi Trung Quốc gia nhập WTO năm 2001, trật tự thương mại thế giới dần định hình rõ nét với những xu hướng mất cân bằng lớn:
Mỹ: Liên tục thâm hụt thương mại với quy mô ngày càng lớn, đặc biệt từ những năm 1990. Với mức thâm hụt lên tới -1150 tỷ USD vào năm 2023, Mỹ là quốc gia thâm hụt lớn nhất và trở thành con nợ ròng khổng lồ của thế giới.
Trung Quốc: Từ chỗ có cán cân thương mại tương đối cân bằng hoặc thặng dư nhỏ, Trung Quốc đã trở thành một cỗ máy xuất khẩu siêu hạng, liên tục đạt thặng dư thương mại khổng lồ, đặc biệt sau năm 2001. Với mức thặng dư 823 tỷ USD năm 2023, Trung Quốc là quốc gia thặng dư lớn nhất, tích lũy một lượng lớn tài sản nước ngoài và trở thành một trong những chủ nợ chính của thế giới. Quá trình tích lũy tài sản nhanh chóng của Trung Quốc không chỉ đến từ tỷ lệ đầu tư trong nước (I) cao mà còn được thúc đẩy mạnh mẽ bởi thặng dư thương mại.
Đức: Tương tự Trung Quốc ở một quy mô nhỏ hơn, Đức cũng là một quốc gia liên tục thặng dư thương mại, đóng vai trò chủ nợ trong nền kinh tế toàn cầu.
Nhật Bản: Từng là một cường quốc thặng dư thương mại lớn trong nhiều thập kỷ, nhưng những năm gần đây Nhật Bản lại đối mặt với tình trạng thâm hụt thương mại, cho thấy sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế và vị thế quốc tế.
Ấn Độ: Liên tục thâm hụt thương mại, cho thấy Ấn Độ cũng là một quốc gia "vay nợ" để phục vụ nhu cầu đầu tư và tiêu dùng trong nước.
Như vậy, "Trật tự cũ" đã định hình một cách rõ ràng: Mỹ trở thành con nợ lớn nhất, trong khi Trung Quốc (cùng với một số quốc gia khác như Đức) trở thành những chủ nợ quan trọng. Quá trình tích lũy tài sản vượt trội của Trung Quốc so với Mỹ không chỉ do khác biệt về mô hình tiết kiệm - đầu tư trong nước, mà còn được khuếch đại bởi dòng chảy của thương mại quốc tế.
Tuy nhiên, câu chuyện không đơn giản là "chủ nợ thì tốt, con nợ thì xấu". Việc Mỹ liên tục thâm hụt thương mại và trở thành con nợ lớn nhất thế giới mang lại những lợi ích nào cho chính nước Mỹ? Tại sao Ấn Độ, dù thâm hụt thương mại lớn và "vay nợ" nhiều, vẫn duy trì được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và năng động?
Những câu hỏi này sẽ được làm sáng tỏ trong bài viết tiếp theo, nơi chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về những lợi thế và rủi ro của việc trở thành con nợ lớn nhất thế giới của Mỹ, để từ đó định hình những xu hướng trong “Trật tự mới”.