Thế giới hậu Thế chiến II chứng kiến sự trỗi dậy và thống trị gần như tuyệt đối của Hoa Kỳ. Với nền công nghiệp không bị chiến tranh tàn phá và hệ thống Bretton Woods biến USD thành đồng tiền vua, Mỹ đã định hình trật tự kinh tế toàn cầu trong nhiều thập kỷ. Tuy nhiên, trật tự này không đứng yên.
Nhật Bản, với sự phục hồi thần kỳ, đã vươn lên mạnh mẽ trong những năm 80, có lúc chiếm tới gần 18% GDP toàn cầu (1995), trước khi rơi vào "thập kỷ mất mát" kéo dài. Liên minh Châu Âu (EU), qua quá trình hội nhập, cũng tạo ra một đối trọng đáng kể, đạt đỉnh điểm ngang bằng Mỹ về tỷ trọng GDP vào năm 2008 (khoảng 25.4%) nhưng sau đó suy yếu tương đối do khủng hoảng nợ công. Ngay cả nước Mỹ cũng trải qua những cú sốc như bong bóng Dot-com và đặc biệt là Khủng hoảng Tài chính Toàn cầu 2008 (GFC), làm lung lay niềm tin vào sự ổn định của chính hệ thống do mình dẫn dắt.
Và giữa những biến động đó, một thế lực mới đã trỗi dậy mạnh mẽ và bền bỉ: Trung Quốc. Từ một nền kinh tế chỉ chiếm 2.7% GDP toàn cầu năm 1980, Trung Quốc đã bứt phá ngoạn mục, vượt qua Nhật Bản, EU và trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, chiếm khoảng 17-18% trong những năm gần đây. Sự trỗi dậy này, dù phần nào lấp đầy khoảng trống do sự chững lại của Nhật Bản và EU, đã tạo ra một cục diện địa kinh tế hoàn toàn mới, đặt nền móng cho cuộc cạnh tranh chiến lược với Mỹ.
Trong những năm gần đây, Trung Quốc có dấu hiệu chậm lại dưới ảnh hưởng của Covid và khủng hoảng bất động sản, trong khi Mỹ vẫn giữ được vị thế của mình. Trong "Trật tự cũ", Mỹ vẫn là cường quốc kinh tế số 1 xét về quy mô GDP. Tuy nhiên, vị thế dẫn đầu này lại ẩn chứa một câu chuyện phức tạp hơn nhiều. Để hiểu bản chất cuộc đua Mỹ -Trung, chúng ta cần bóc tách ý nghĩa thực sự của GDP, tại sao người ta thường lấy GDP làm thước đo cho một nền kinh tế và liệu nó có phản ánh chính xác cho vị thế của một quốc gia trong trật tự toàn cầu?
GDP cho biết điều gì?
Khi nói về GDP, người ta thường nghĩ ngay đến sản xuất – tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được tạo ra trong một quốc gia. Cách tính này dựa trên giá trị gia tăng. Hãy tưởng tượng một ví dụ cực kỳ đơn giản: một nền kinh tế chỉ sản xuất bánh mì.
Người nông dân trồng lúa mì và bán bột mì cho thợ làm bánh với giá 100 đồng. Giá trị gia tăng của nông dân là 100 đồng.
Thợ làm bánh dùng 100 đồng bột mì đó để làm ra một ổ bánh mì và bán với giá 200 đồng. Giá trị gia tăng của thợ làm bánh là 200 (giá bán) - 100 (chi phí bột mì) = 100 đồng.
GDP theo phương pháp sản xuất (giá trị gia tăng) của nền kinh tế này là tổng giá trị gia tăng: 100 (nông dân) + 100 (thợ làm bánh) = 200 đồng.
Tuy nhiên, GDP còn có thể được nhìn nhận qua lăng kính chi tiêu. Ai là người mua ổ bánh mì trị giá 200 đồng đó?
Tình huống 1: Ổ bánh mì được người tiêu dùng mua hết. Lúc này, Tiêu dùng (C - Consumption) tăng 200 đồng.
Tình huống 2: Ổ bánh mì chưa bán được, nằm trong kho của thợ làm bánh. Lúc này, Đầu tư (I - Investment) tăng 200 đồng do giá trị hàng tồn kho tăng thêm 200 đồng.
Tình huống 3: Ổ bánh mì được chính phủ mua. Lúc này, Chi tiêu Chính phủ (G - Government Spending) tăng 200 đồng.
Tình huống 4: Ổ bánh mì được xuất khẩu. Lúc này, Xuất khẩu ròng (NX - Net Exports) tăng 200 đồng.
Trong mọi tình huống, tổng chi tiêu cho sản phẩm cuối cùng (ổ bánh mì) đều là 200 đồng. Do đó, GDP theo phương pháp chi tiêu cũng là 200 đồng. Công thức tổng quát là GDP=C+I+G+NX. Trong một nền kinh tế đóng và không phân biệt tư nhân và chính phủ, GDP=C+I.
Mọi chuyện không dừng lại ở đây, 1 đồng chi tiêu của người này sẽ tương ứng với 1 đồng thu nhập của người khác. 200 đồng giá trị cuối cùng mà nền kinh tế chi tiêu sẽ trở thành thu nhập của những người tham gia vào quá trình sản xuất:
Trả cho người nông dân bán bột mì 100 đồng.
Trả lương cho nhân công 50 đồng.
Trả lãi vay 20 đồng.
Trả tiền thuê mặt 10 đồng.
Phần còn lại là lợi nhuận của doanh nghiệp (người làm bánh) 20 đồng.
Tổng tất cả các khoản thu nhập này chính bằng tổng giá trị chi tiêu của một quốc gia. Do đó, GDP theo phương pháp thu nhập cũng là 200 đồng.
Như vậy, GDP là giá trị sản xuất của 1 quốc gia, nó bằng với chi tiêu của quốc gia đó nhưng ý nghĩ quan trọng khiến nó thường được sử dụng trong các phương trình kinh tế, đó chính là nó đại dại diện cho thu nhập của 1 quốc gia. Khi GDP tăng, có nghĩa là quốc gia đó đang "kiếm được nhiều tiền hơn".
Khi so sánh GDP của Mỹ lớn hơn Trung Quốc, điều đó đơn giản có nghĩa là tổng thu nhập của người Mỹ (cá nhân và doanh nghiệp trên lãnh thổ Mỹ) trong một năm đang cao hơn Trung Quốc.
Tại sao GDP không đại diện cho sự giàu có của 1 quốc gia?
Thu nhập cao có phải luôn đồng nghĩa với việc ngày càng giàu có hơn không? Hãy xem xét ví dụ sau:
Người A: Thu nhập hàng năm 100 đồng.
Người B: Thu nhập hàng năm 90 đồng.
Nếu chỉ nhìn vào thu nhập, ta có thể vội kết luận A "giàu" hơn hoặc có điều kiện tốt hơn B. Nhưng nếu biết thêm:
Người A: Chi tiêu hết 80 đồng mỗi năm
Người B: Chi tiêu chỉ 50 đồng mỗi năm.
Lúc này, câu chuyện hoàn toàn khác. Mặc dù thu nhập thấp hơn, người B lại tiết kiệm được nhiều hơn gấp đôi người A mỗi năm. Điều này có nghĩa là tài sản của B đang tăng lên nhanh hơn đáng kể so với A. Theo thời gian, B hoàn toàn có thể trở nên "giàu có" hơn A, dù thu nhập khởi điểm thấp hơn.
Câu chuyện tương tự cũng diễn ra ở cấp độ quốc gia. GDP chỉ phản ánh dòng chảy thu nhập trong một kỳ, nó không thể hiện được sự thay đổi trong tài sản ròng hay tốc độ tích lũy sự giàu có của một quốc gia. Yếu tố quan trọng quyết định tốc độ "giàu lên" chính là Tiết kiệm (S) - phần thu nhập còn lại sau khi đã trừ đi tiêu dùng. Công thức đơn giản trong một nền kinh tế đóng là: S (Tiết kiệm) = GDP (Thu nhập) − C (Tiêu dùng)
Một quốc gia có tỷ lệ tiêu dùng cao so với thu nhập sẽ có tỷ lệ tiết kiệm thấp, và ngược lại. Tỷ lệ tiết kiệm cao cho phép quốc gia tích lũy và gia tăng tài sản quốc gia nhanh hơn.
Đây chính là điểm khác biệt cốt lõi khi so sánh Mỹ và Trung Quốc:
Mỹ: Đặc trưng bởi văn hóa tiêu dùng mạnh mẽ. Tỷ trọng tiêu dùng trong GDP chiếm tới 66%, đặc biệt là chi tiêu cho dịch vụ, những thứ thường "biến mất" sau khi sử dụng. Trong khi đó, đầu tư chỉ chiếm khoảng hơn 17% GDP.
Trung Quốc: Nền kinh tế dựa nhiều vào đầu tư với tỷ trọng chiếm đến 42% GDP, trong khi tiêu dùng chỉ chiếm hơn 40%. Phần lớn thu nhập được tạo ra từ quá trình tích luỹ tài sản khổng lồ vào tài sản cố định, hạ tầng, bất động sản, những tài sản có giá trị sử dụng lâu dài và làm tăng năng lực sản xuất cũng như tài sản vật chất của quốc gia.
Mặc dù GDP của Mỹ luôn cao hơn Trung Quốc, nhưng tổng tiết kiệm quốc gia của Trung Quốc đã vượt qua Mỹ kể từ cuộc Khủng hoảng Tài chính Toàn cầu năm 2008 và khoảng cách ngày càng được nới rộng. Điều này có nghĩa là, xét trên góc độ tốc độ tích lũy tài sản, Trung Quốc đã vượt Mỹ và đang "giàu lên" nhanh hơn trong hơn một thập kỷ qua.
Vậy, "Trật tự cũ" trước khi những căng thẳng thương mại Mỹ - Trung bùng nổ là một trật tự mà:
Mỹ vượt trội về thu nhập: Luôn dẫn đầu thế giới về quy mô GDP danh nghĩa.
Trung Quốc vượt trội về tích lũy: Vượt qua Mỹ về tổng tiết kiệm quốc gia kể từ GFC 2008, đồng nghĩa với tốc độ gia tăng tài sản hữu hình nhanh hơn.
Sự phân cực giữa một bên là cỗ máy tiêu dùng khổng lồ, một bên là cỗ máy tiết kiệm và đầu tư khổng lồ chính là một trong những nền tảng quan trọng dẫn đến những mất cân bằng và căng thẳng trong quan hệ kinh tế toàn cầu.
Trong một nền kinh tế đóng, tiết kiệm (S) phải bằng đầu tư (I). Mọi đồng tiết kiệm sẽ được dùng để tài trợ cho đầu tư trong nước. Tuy nhiên, chúng ta đang sống trong một thế giới toàn cầu hóa, nơi vốn và hàng hóa lưu chuyển tự do qua biên giới. Công thức S = I không còn đúng một cách tuyệt đối cho từng quốc gia.
Điều này đặt ra những câu hỏi quan trọng:
Chuyện gì xảy ra nếu một quốc gia như Mỹ đầu tư nhiều hơn số tiền mình tiết kiệm được?
Tại sao các quốc gia khác không thể đơn giản sao chép mô hình đầu tư và tiết kiệm cao như Trung Quốc để nhanh chóng giàu lên?
Mối quan hệ phức tạp giữa tiết kiệm, đầu tư, tiêu dùng và dòng chảy vốn quốc tế chính là chìa khóa để hiểu rõ hơn về một vai trò khác giữa Trung Quốc và Mỹ, đó là vai trò giữa chủ nợ và con nợ. Đây sẽ là chủ đề chúng ta khám phá trong bài viết tiếp theo của chuỗi bài này.