Trong các phần trước, chúng ta đã xác định một "Trật tự cũ" đầy nghịch lý: Mỹ, quốc gia có thu nhập (GDP) cao nhất lại là con nợ lớn nhất thế giới. Trong khi Trung Quốc, với vai trò là chủ nợ, đã tài trợ cho chính "cơn say" tiêu dùng của Mỹ. Điều này đặt ra một câu hỏi then chốt: Để có thể tích lũy một khối tài sản khổng lồ và trở thành chủ nợ của thế giới, cỗ máy kinh tế Trung Quốc đã vận hành như thế nào? Người ta thường gọi đó là một "phép màu". Nhưng trong kinh tế, mọi "phép màu" đều có thể được lý giải bằng các mô hình và những sự đánh đổi. Bài viết này sẽ phân tích mô hình tăng trưởng đã tạo nên sự trỗi dậy phi thường của Trung Quốc, xác định những trụ cột đã dựng nên nó và lý giải tại sao chính những trụ cột đó giờ đây lại đang đẩy mô hình này đến giới hạn của sự bền vững.
Mô hình tăng trưởng của Trung Quốc qua 4 giai đoạn
Để hiểu rõ mô hình này, hãy hình dung nền kinh tế như một cỗ máy sản xuất. Sự tiến hóa của cỗ máy này có thể được chia thành bốn giai đoạn chính.
Giai đoạn 1 - Cỗ máy khép kín (Trước 1980): Trước thời kỳ Cải cách và Mở cửa, cỗ máy kinh tế Trung Quốc vận hành trong một chu trình gần như khép kín. Doanh nghiệp (chủ yếu là quốc doanh) sản xuất hàng hóa và cung cấp cho khu vực hộ gia đình. Ngược lại, hộ gia đình cung cấp lực lượng lao động cho doanh nghiệp và cũng là thị trường tiêu thụ duy nhất. Đây là một mô hình tự cung tự cấp với năng suất và hiệu quả thấp, dẫn đến mức sống không được cải thiện trong một thời gian dài.
Giai đoạn 2 - Mở cửa và tiếp nhận ngoại lực (1980 - 2001): Sau năm 1980, cỗ máy này được mở ra với thế giới. Thị trường tiêu thụ không còn bị giới hạn bởi sức mua yếu ớt trong nước mà đã mở rộng ra toàn cầu. Dù thu nhập nội địa còn thấp, Trung Quốc sở hữu một lợi thế không thể so sánh: một quy mô dân số khổng lồ mang lại nguồn lao động giá rẻ gần như vô tận. Lợi thế này đã biến Trung Quốc thành thỏi nam châm thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Sự kết hợp giữa lực lượng sản xuất được củng cố bởi FDI và lực lượng tiêu dùng từ thị trường thế giới đã khởi động cho giai đoạn bùng nổ kinh tế.
Giai đoạn 3 - Trở thành "Công xưởng của thế giới" (2001 - 2008): Việc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2001 đã mở toang cánh cửa cho hàng hóa Trung Quốc tiếp cận thị trường toàn cầu với rào cản thương mại ở mức thấp. Giai đoạn này chứng kiến sự mở rộng công suất sản xuất ở quy mô chưa từng có. Tỷ trọng của Trung Quốc trong sản lượng sản xuất toàn cầu tăng vọt từ khoảng 7% năm 2000 lên gần 20% vào năm 2010, chính thức vượt qua Mỹ. Trung Quốc đã trở thành "công xưởng của thế giới", và thặng dư thương mại khổng lồ đã biến họ thành một trong những chủ nợ lớn nhất hành tinh.
Giai đoạn 4: Kích thích bằng Đầu tư và Tín dụng (Sau 2008) Khủng hoảng tài chính toàn cầu (GFC) 2008 đã làm sụt giảm nghiêm trọng nhu cầu từ các thị trường xuất khẩu chính, ảnh hưởng nặng nề đến hoạt động sản xuất của Trung Quốc. Để đối phó, Bắc Kinh đã tung ra một gói kích thích kinh tế khổng lồ và khởi động một cuộc bùng nổ tín dụng. Thay vì tái cấu trúc, Trung Quốc tiếp tục đẩy mạnh đầu tư vào sản xuất, chấp nhận tình trạng dư thừa công suất. Song song đó, tín dụng được bơm ồ ạt vào hai kênh khác: bất động sản và xây dựng cơ sở hạ tầng. Hàng loạt dự án bất động sản được khởi công mới mà không quan tâm đến khả năng hấp thụ và tiến độ hoàn thành, gây ra cuộc khủng hoảng nguồn cung kéo dài từ năm 2021 đến hiện tại.
Đây là giai đoạn mà tổng nợ của Trung Quốc tăng phi mã, ở cả khu vực doanh nghiệp (bao gồm các phương tiện tài chính của chính quyền địa phương - LGFV) và hộ gia đình (chủ yếu để mua nhà). Theo Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS), tổng tín dụng cho khu vực phi tài chính của Trung Quốc đã tăng từ khoảng 140% GDP năm 2008 lên gần 300% GDP trong những năm gần đây. Trung Quốc đã "đốt cháy giai đoạn" về nợ, đạt đến một tỷ lệ mà các quốc gia phát triển phải mất hàng thế kỷ mới chạm tới chỉ trong vòng hơn một thập kỷ. Họ đã chấp nhận đánh đổi sự ổn định tài chính trong tương lai để lấy tăng trưởng trong ngắn hạn.
Nguyên lý cốt lõi: Tối đa hóa Đầu tư bằng Tín dụng
Điểm chung của cả bốn giai đoạn là một chiến lược nhất quán: mô hình tăng trưởng của Trung Quốc tập trung gần như hoàn toàn vào Đầu tư (I) và bỏ qua vai trò của Tiêu dùng (C) trong nước. Tại sao lại có sự lựa chọn này? Chúng ta hãy quay lại với một nguyên lý kinh tế cơ bản đã đề cập ở các bài trước. Trong một nền kinh tế, Đầu tư chính là sự tích lũy của cải (xây nhà máy, làm cầu đường, mua máy móc), nó tạo ra tài sản có giá trị sử dụng lâu dài và tăng năng lực sản xuất trong tương lai. Ngược lại, phần lớn tiêu dùng gần như sẽ "biến mất" sau khi sử dụng. Bất động sản là một loại “tiêu dùng” đặc biệt với thời gian khấu hao lên đến hàng chục năm, do vậy nó cũng được xếp vào (I) trong mô hình tăng trưởng kinh tế.
Trung Quốc đã lựa chọn một con đường tối đa hóa tốc độ tích lũy tài sản vật chất bằng cách kìm nén tiêu dùng và đẩy tỷ lệ đầu tư lên mức cực đoan. Dữ liệu cho thấy, tỷ trọng Đầu tư trong GDP của Trung Quốc có thời điểm vượt 40% , trong khi Tiêu dùng chỉ chiếm khoảng 40% – một sự tương phản rõ rệt với Mỹ, nơi Tiêu dùng chiếm tới gần 70% GDP.
Và để cỗ máy đầu tư này vận hành ở công suất tối đa, Trung Quốc đã sử dụng nhiên liệu chính là Tín dụng. Như đã phân tích, việc bơm tín dụng ồ ạt đã đưa mức nợ của Trung Quốc lên ngang hàng với các nền kinh tế phát triển, nhưng ở một trình độ phát triển thấp hơn và hệ thống tài chính kém vững chắc hơn.
Như vậy, "phép màu" kinh tế của Trung Quốc thực chất được xây dựng dựa trên bốn trụ cột chính:
Khả năng tiếp cận thị trường bên ngoài: Tận dụng toàn cầu hóa để trở thành công xưởng của thế giới, sử dụng nhu cầu của các nước khác để thúc đẩy sản xuất trong nước.
Quy mô dân số khổng lồ: Một nguồn cung lao động giá rẻ gần như vô tận trong giai đoạn đầu, tạo ra lợi thế cạnh tranh tuyệt đối về chi phí.
Đẩy mạnh đầu tư vào Bất động sản và Cơ sở hạ tầng: Sử dụng hai lĩnh vực này như một "động cơ" tăng trưởng thứ hai, đặc biệt là khi động cơ xuất khẩu gặp khó khăn.
Sử dụng tín dụng như một công cụ tối thượng: Bơm một lượng tín dụng khổng lồ vào nền kinh tế để tài trợ cho cỗ máy đầu tư hoạt động không ngừng nghỉ.
Để cỗ máy trên vận hành trơn tru, Trung Quốc đã phải đánh đổi bằng việc kìm nén tiêu dùng trong nước và chấp nhận một mức độ nợ ngày càng cao. Đó là một chiến lược có chủ đích, và nó đã “thành công” trong suốt gần 40 năm. Nhưng bây giờ, cả bốn trụ cột đó đều đang có dấu hiệu lung lay.
Sự rạn nứt của các trụ cột
Trụ cột 1 - Tiếp cận thị trường: Như chúng ta đã phân tích trong bài "Nợ tốt và nợ xấu", Mỹ đã "tỉnh giấc" và nhận ra rằng chính mô hình tiêu dùng của mình đã tài trợ cho sự trỗi dậy của đối thủ cạnh tranh chiến lược. Cuộc chiến thương mại do chính quyền Trump khởi xướng chỉ là phát súng mở đầu cho một xu hướng mới: chủ nghĩa bảo hộ.
Lần này, bối cảnh đã hoàn toàn khác so với cuộc chiến thương mại lần thứ nhất. Trước đây, khi Mỹ áp thuế, Trung Quốc có hai lối thoát chính: (1) Chuyển hướng xuất khẩu sang các thị trường thay thế như Châu Âu (EU) và (2) Sử dụng các nước thứ ba như Việt Nam làm trạm trung chuyển để "né" thuế. Tuy nhiên, cả hai lối thoát này giờ đây đều đã bị bịt kín. Nền kinh tế EU đang suy yếu và không sẵn sàng hấp thụ một lượng lớn hàng hóa giá rẻ từ Trung Quốc để bảo vệ ngành sản xuất của chính họ. Đồng thời, Mỹ đã áp thuế trên diện rộng với hầu hết các quốc gia, khiến cho việc dùng nước thứ ba làm trạm trung chuyển trở nên bất khả thi.
Thêm vào đó, việc "phá giá đồng Nhân dân tệ" để bù lại tác động của thuế quan cũng không thể sử dụng. Để thực hiện tham vọng quốc tế hóa đồng tiền của mình, Trung Quốc cần duy trì một đồng nội tệ ổn định.
Trụ cột 2 & 3 - Bất động sản & Tín dụng: Hai động cơ tăng trưởng nội địa chính của Trung Quốc là Bất động sản và Tín dụng cũng đã được khai thác đến mức tới hạn. Việc đổ tiền vào bất động sản và hạ tầng không thể kéo dài mãi mãi. Tỷ lệ đô thị hóa của Trung Quốc đã tăng từ dưới 20% năm 1980 lên hơn 65% hiện nay. Dư địa cho việc xây dựng mới ngày càng ít đi khi Trung Quốc tập trung xử lý những dự án đang dang dở từ những thành phố ma. Song song đó, "bình oxy tín dụng" cũng đã gần cạn. Với tỷ lệ nợ trên GDP đã ở mức gần 300%, tương đương với các nền kinh tế phát triển, Trung Quốc không còn có thể dễ dàng sử dụng tín dụng làm công cụ kích thích tăng trưởng như trong những thập niên qua. Bất kỳ sự gia tăng tín dụng nào nữa cũng sẽ làm gia tăng rủi ro vỡ nợ dây chuyền, đe dọa sự ổn định của toàn bộ hệ thống tài chính.
Trụ cột 4 - Nhân khẩu học: Nhiều nhà phân tích lo ngại Trung Quốc sẽ đi vào "vết xe đổ" của Nhật Bản khi dân số bắt đầu già hóa và sụt giảm, kéo theo sự sụp đổ của thị trường bất động sản và một "thập kỷ mất mát". Tuy nhiên, nếu như sự trỗi dậy của Trung Quốc là một trong những nguyên nhân làm suy giảm vị thể sản xuất của Nhật bản thì ở hiện tại chưa có một quốc gia nào đủ sức thay thế vai trò "công xưởng của thế giới" mà Trung Quốc đang nắm giữ. Và quan trọng nhất, lợi thế lớn nhất của Trung Quốc không chỉ nằm ở lực lượng lao động giá rẻ (yếu tố đang mất đi), mà nằm ở quy mô dân số 1.4 tỷ người – một thị trường tiêu dùng tiềm năng khổng lồ mà từ trước đến nay đã bị cố tình kìm nén. Đây là trụ cột duy nhất mà Trung Quốc vẫn có thể dựa vào cho mục tiêu tăng trưởng kinh tế trong tương lai.
Sự chuyển mình bắt buộc
Trong "Trật tự cũ", Trung Quốc đã đóng vai một nhà sản xuất và chủ nợ khổng lồ, sử dụng một mô hình tăng trưởng dựa trên đầu tư cực đoan để tích lũy tài sản và tài trợ cho sự tiêu dùng của thế giới, đặc biệt là Mỹ. Trong "Trật tự mới", mô hình đó không còn hoạt động hiệu quả nữa. Các thị trường xuất khẩu đang dần khép lại, dư địa cho đầu tư và tín dụng đã cạn kiệt, và lợi thế nhân khẩu học chỉ còn lại về mặt quy mô. Trung Quốc không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải làm một điều mà họ đã cố tình né tránh trong suốt 40 năm qua: chuyển đổi từ một nền kinh tế sản xuất sang một nền kinh tế tiêu dùng. Họ phải tìm cách để 1.4 tỷ dân của mình trở thành động lực tăng trưởng chính cho nền kinh tế.
Giờ hãy nhìn vào bức tranh một bức tranh tổng quan hơn. Trong “trật tự cũ” thâm hụt thương mại khổng lồ của Mỹ thực chất là một hình thái của việc vay nợ từ phần còn lại của thế giới. Để tài trợ cho thâm hụt này và duy trì vị thế "chủ nợ", Trung Quốc cũng đã phải sử dụng một lượng tín dụng khổng lồ để thúc đẩy cỗ máy sản xuất của mình. Về bản chất, "Trật tự cũ" là một vòng tuần hoàn cộng sinh dựa trên nợ: Nợ của Mỹ được tài trợ bởi thặng dư của Trung Quốc, và thặng dư của Trung Quốc lại được tạo ra bởi chính guồng quay tín dụng và đầu tư trong nước. Trong "Trật tự mới", xu hướng này sẽ phải thay đổi. Cả hai đều phải đối mặt với thực tế về những khoản nợ khổng lồ của mình và tìm cách thoát khỏi vòng xoáy đó. Quá trình này đã diễn ra như thế nào, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn trong bài viết tiếp theo: "Chu kỳ nợ".