"Ngân hàng Trung ương bơm tiền", "Nới lỏng tiền tệ", "In tiền"... những thuật ngữ này đã trở nên quá đỗi quen thuộc, thường xuyên xuất hiện trên các phương tiện truyền thông và trong các cuộc tranh luận kinh tế, nhất là trong những giai đoạn kinh tế biến động hoặc cần sự can thiệp để thúc đẩy tăng trưởng. Khi nghe những cụm từ này, một hình ảnh phổ biến nảy sinh trong tâm trí nhiều người là cảnh tượng các nhà máy in tiền hoạt động không ngừng nghỉ, và những dòng tiền mới được bơm ào ạt, trực tiếp vào lưu thông, làm đầy ví người dân và tài khoản doanh nghiệp. Sự liên tưởng này, tuy dễ hình dung, lại ẩn chứa những hiểu lầm sâu sắc về bản chất hoạt động của Ngân hàng Trung ương (NHTW) và cơ chế vận hành của chính sách tiền tệ hiện đại.
Liệu NHTW có thực sự in tiền giấy rồi phân phát, hay bơm tiền gửi trực tiếp vào tài khoản của chúng ta mỗi khi họ muốn nới lỏng? Như chúng ta đã khám phá trong các bài viết và thảo luận trước đó, bức tranh thực tế phức tạp hơn nhiều. Tiền tệ trong nền kinh tế hiện đại tồn tại dưới nhiều hình thái, và cơ chế tạo ra chúng không hề giống với những gì lý thuyết số nhân tiền cổ điển mô tả. Phần lớn lượng tiền mà chúng ta sử dụng hàng ngày – tiền gửi ngân hàng – lại được tạo ra bởi chính hệ thống Ngân hàng Thương mại (NHTM) thông qua một quy trình tưởng chừng đơn giản nhưng lại vô cùng quan trọng: hoạt động cấp tín dụng.
Vậy, khi NHTW thực hiện các hành động thường được gọi là “bơm tiền”, họ thực sự đang làm gì? Mục tiêu của những hành động đó là gì và chúng tác động đến nền kinh tế ra sao? Bài viết này sẽ tập trung làm sáng tỏ bản chất của việc bơm tiền từ góc độ NHTW, nhấn mạnh rằng hoạt động này chủ yếu nhắm vào việc điều tiết một loại tiền đặc biệt – tiền dự trữ – trong hệ thống ngân hàng, chứ không phải là hành động bơm tiền trực tiếp vào túi công chúng như cách hiểu thông thường. Việc làm rõ sự khác biệt này không chỉ giúp chúng ta hiểu đúng về chính sách tiền tệ mà còn là nền tảng để đánh giá chính xác hơn các thông điệp và hành động của NHTW trong việc quản lý vĩ mô.
Các loại tiền tệ và vai trò
Để hiểu rõ NHTW bơm cái gì và bơm vào đâu, chúng ta cần một lần nữa phân biệt rạch ròi ba hình thái tiền tệ cùng chức năng cốt lõi của chúng trong nền kinh tế hiện đại:
Tiền mặt (Cash): Hình thái vật chất duy nhất, do NHTW độc quyền phát hành. Nó là nghĩa vụ nợ không lãi suất của NHTW. Tiền mặt chủ yếu được công chúng (hộ gia đình, doanh nghiệp, tổ chức tài chính phi ngân hàng) nắm giữ để phục vụ giao dịch hàng ngày. Lượng tiền mặt do công chúng nắm giữ này mới được tính vào cung tiền lưu thông (M0, M1, M2). Tiền mặt nằm trong kho quỹ của NHTM hay NHTW không được tính là đang lưu thông.
Tiền dự trữ (Reserves): Là tiền vô hình, tồn tại dưới dạng số dư tài khoản mà NHTM (và các tổ chức nhận tiền gửi khác) gửi tại NHTW. Chỉ NHTW mới có quyền tạo ra hoặc hủy bỏ loại tiền này. Tiền dự trữ có vai trò sống còn trong nội bộ hệ thống ngân hàng:
Phương tiện thanh toán liên ngân hàng: Khi tiền gửi di chuyển giữa các ngân hàng do giao dịch của khách hàng, các ngân hàng sẽ dùng tiền dự trữ để quyết toán nghĩa vụ với nhau qua hệ thống của NHTW. Đây là chức năng then chốt, đảm bảo hệ thống thanh toán vận hành trơn tru. Nếu không có dự trữ để thanh toán, giao dịch sẽ tắc nghẽn.
Công cụ điều hành chính sách tiền tệ: NHTW điều chỉnh lượng cung và lãi suất của tiền dự trữ để tác động đến hoạt động của NHTM, như sẽ phân tích ở phần sau.
Đáp ứng DTBB: NHTM phải duy trì một tỷ lệ dự trữ nhất định so với tiền gửi huy động theo quy định của NHTW.
Lưu ý quan trọng: Tiền dự trữ chỉ lưu thông giữa các ngân hàng và NHTW, không bao giờ trực tiếp đi vào túi người dân hay doanh nghiệp. Nó là thanh khoản cốt lõi của hệ thống ngân hàng, giống như huyết mạch nội bộ của ngành ngân hàng.
Tiền gửi (Deposits): Chiếm phần lớn cung tiền M2, là số tiền ghi nhận trên tài khoản ngân hàng của công chúng. Loại tiền này không phải do NHTW tạo ra, mà được NHTM tạo ra chủ yếu qua hoạt động cấp tín dụng. Khi một NHTM cho vay, họ không lấy tiền dự trữ hay tiền mặt có sẵn để đưa cho người vay, mà đơn giản là ghi có vào tài khoản tiền gửi của người vay. Khoảnh khắc đó, tiền gửi mới được sinh ra. Tiền gửi là phương tiện thanh toán chủ yếu và là thanh khoản của nền kinh tế. Nó là phương tiện để người dân, doanh nghiệp mua sắm, đầu tư, trả lương...
Sự tách biệt và không thể chuyển đổi: Điều cần nhấn mạnh lặp đi lặp lại là tiền dự trữ và tiền gửi là hai thực thể riêng biệt, vận hành trong hai hệ thống khác nhau và không thể tự do chuyển hóa trực tiếp. NHTM không thể "rút" dự trữ tại NHTW để cho khách hàng vay dưới dạng tiền gửi. Khách hàng cũng không thể gửi tiền vào NHTM và yêu cầu biến nó thành tiền dự trữ cho ngân hàng đó tại NHTW. Chúng là hai loại "tiền" với bản chất và mục đích sử dụng hoàn toàn khác nhau. Tiền dự trữ phục vụ cho mối quan hệ giữa các ngân hàng và NHTW, còn tiền gửi phục vụ cho các giao dịch trong nền kinh tế rộng lớn. Sự nhầm lẫn giữa hai loại tiền này chính là gốc rễ của nhiều quan niệm sai lầm về cách NHTW "bơm tiền".
Lầm tưởng về "bơm tiền"
Một trong những hiểu lầm phổ biến nhất bắt nguồn từ lý thuyết "số nhân tiền" (money multiplier) thường được dạy trong sách giáo khoa kinh tế cũ. Lý thuyết này cho rằng NHTW bơm một lượng tiền cơ sở (reserves) vào NHTM, sau đó NHTM dùng số tiền này cho vay ra nhiều lần theo một cấp số nhân (dựa trên tỷ lệ DTBB), từ đó khuếch đại lượng tiền gửi trong nền kinh tế. Mô hình này vẽ ra một bức tranh cơ học, trong đó NHTW có thể kiểm soát chặt chẽ lượng tiền gửi thông qua việc điều chỉnh tiền cơ sở.
Tuy nhiên, mô hình này không phản ánh đúng thực tế hoạt động của hệ thống ngân hàng hiện đại vì những lý do cơ bản sau:
Thứ tự đảo ngược: Tín dụng tạo ra tiền gửi, dự trữ theo sau: Thực tế, NHTM cấp tín dụng (quyết định cho vay) trước, hành động này tạo ra tiền gửi mới. Nhu cầu về dự trữ để thanh toán hoặc đáp ứng DTBB chỉ phát sinh sau đó, như một hệ quả của việc tạo ra tiền gửi và các giao dịch phát sinh từ đó. NHTM không chờ có đủ dự trữ mới cho vay; họ cho vay dựa trên đánh giá về khả năng sinh lời, rủi ro và kỳ vọng có thể tìm được nguồn dự trữ cần thiết (từ NHTW hoặc thị trường liên ngân hàng) khi cần.
Dự trữ không phải là "nguồn vốn" để cho vay: Như đã nhấn mạnh, dự trữ là phương tiện thanh toán liên ngân hàng, không phải là tài sản mà NHTM có thể trực tiếp cho khách hàng vay. NHTM cho vay bằng cách tạo ra một khoản nợ mới trên bảng cân đối của chính mình (tiền gửi của khách hàng), đồng thời ghi nhận một tài sản mới (khoản cho vay).
Vai trò hạn chế của DTBB trong việc tạo tiền: Tỷ lệ DTBB ngày nay không phải là một ràng buộc cứng nhắc quyết định khả năng tạo tiền theo cấp số nhân. Khả năng và ý muốn cho vay của NHTM bị chi phối bởi nhiều yếu tố phức tạp hơn như vốn tự có, quy định an toàn, chi phí huy động vốn, lãi suất thị trường, rủi ro tín dụng, nhu cầu thực tế của nền kinh tế, và các giới hạn hành chính khác.
NHTW thường cung cấp dự trữ theo nhu cầu lãi suất mục tiêu: Trong điều hành thông thường, NHTW không ấn định một lượng dự trữ cố định mà thường điều chỉnh cung dự trữ một cách linh hoạt để giữ lãi suất liên ngân hàng ổn định quanh mức mục tiêu đã công bố. Nếu hệ thống thiếu dự trữ và lãi suất có xu hướng tăng cao hơn mục tiêu, NHTW sẽ "bơm" thêm dự trữ. Ngược lại, nếu dự trữ dư thừa và lãi suất có xu hướng giảm thấp hơn mục tiêu, NHTW sẽ "hút" bớt.
Vì vậy, hành động "bơm" dự trữ của NHTW vào hệ thống NHTM không phải là hành động bơm tiền gửi trực tiếp vào tay công chúng. Nó chỉ làm tăng lượng thanh khoản dự trữ cho các ngân hàng, giúp họ dễ dàng thực hiện các nghĩa vụ thanh toán và có thể (chỉ là có thể, không phải chắc chắn) tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc cấp tín dụng sau này. Mối liên hệ giữa dự trữ và tiền gửi không phải là mối quan hệ nhân quả trực tiếp và đơn giản như mô hình số nhân tiền mô tả.
Bản chất việc "bơm tiền": Điều tiết dự trữ
Vậy, nếu không phải là bơm tiền gửi, các hoạt động "bơm tiền" của NHTW thực sự nhắm vào đâu và thực hiện như thế nào? Câu trả lời nằm ở việc quản lý dòng chảy tiền dự trữ trong hệ thống ngân hàng. NHTW sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ để chủ động làm tăng hoặc giảm tổng lượng tiền dự trữ, hoặc thay đổi chi phí tiếp cận nguồn dự trữ đó (lãi suất), nhằm mục đích cuối cùng là tác động đến hoạt động của NHTM và nền kinh tế.
Các nghiệp vụ chính được sử dụng để quản lý dự trữ bao gồm:
Nghiệp vụ thị trường mở (OMO): Đây là công cụ linh hoạt và được sử dụng thường xuyên nhất để điều tiết dự trữ hàng ngày hoặc hàng tuần.
Bơm dự trữ (Mua repo GTCG): NHTW mua repo các GTCG đủ điều kiện (thường là tín phiếu Kho bạc, trái phiếu Chính phủ, hoặc các GTCG khác do NHTW quy định) từ các NHTM. Để trả tiền, NHTW ghi có (cộng tiền) vào tài khoản dự trữ mà NHTM đó mở tại NHTW. Kết quả là tổng lượng tiền dự trữ trong hệ thống ngân hàng tăng lên. Hành động này giúp hạ nhiệt lãi suất liên ngân hàng nếu nó đang có xu hướng tăng cao.
Hút dự trữ (Bán GTCG/Phát hành tín phiếu NHTW): Ngược lại, NHTW bán GTCG cho NHTM hoặc phát hành tín phiếu của chính NHTW để NHTM mua. NHTM phải dùng tiền dự trữ của mình để thanh toán, làm giảm tổng lượng tiền dự trữ trong hệ thống. Hành động này thường được sử dụng khi thanh khoản hệ thống dư thừa, nhằm đẩy lãi suất liên ngân hàng lên nếu nó đang có xu hướng giảm quá thấp.
Các công cụ cho vay/tái cấp vốn: NHTW đóng vai trò là "người cho vay cuối cùng", cung cấp nguồn dự trữ cho các NHTM khi họ không thể vay mượn từ thị trường liên ngân hàng.
Bơm dự trữ (Cho vay): NHTM có thể vay NHTW qua các cửa sổ như tái cấp vốn (thường là các khoản vay có kỳ hạn dài hơn OMO) hoặc tái chiết khấu (chiết khấu các GTCG đang nắm giữ để nhận tiền dự trữ). Các khoản vay này luôn yêu cầu phải có tài sản đảm bảo, thường là các GTCG chất lượng cao. Khi NHTW giải ngân, tiền dự trữ của NHTM vay vốn tăng lên. Lãi suất của các khoản vay này (lãi suất tái cấp vốn, lãi suất tái chiết khấu) thường tạo thành mức trần cho lãi suất liên ngân hàng.
"Hút" dự trữ (Thu hồi nợ): Khi NHTM đến hạn trả nợ vay cho NHTW, tiền dự trữ của họ sẽ giảm đi.
Mua/Bán ngoại tệ: Mặc dù mục tiêu chính thường là điều tiết tỷ giá hoặc quản lý dự trữ ngoại hối, các giao dịch này cũng ảnh hưởng trực tiếp đến dự trữ tiền đồng.
Bơm dự trữ (Mua ngoại tệ): Khi NHTW mua ngoại tệ (ví dụ USD) từ NHTM, họ sẽ thanh toán bằng cách ghi có tiền đồng vào tài khoản dự trữ của NHTM. Điều này làm tăng lượng dự trữ tiền đồng.
Hút dự trữ (Bán ngoại tệ): Khi NHTW bán ngoại tệ cho NHTM, NHTM sẽ dùng tiền dự trữ tiền đồng để mua. Điều này làm giảm lượng dự trữ tiền đồng.
Điểm cốt lõi cần ghi nhớ: Tất cả các nghiệp vụ "bơm" hay "hút" tiền thông thường của NHTW đều là các giao dịch được thực hiện giữa NHTW và các NHTM (hoặc đôi khi là Kho bạc Nhà nước). Đối tượng trực tiếp bị tác động là số dư tiền dự trữ của các NHTM tại NHTW. Chúng không trực tiếp tạo ra hay hủy bỏ tiền gửi của người dân và doanh nghiệp tại thời điểm diễn ra nghiệp vụ. Mục đích của các hoạt động này là quản lý tổng lượng cung tiền dự trữ và chi phí của nó (lãi suất liên ngân hàng) để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của hệ thống tài chính - ngân hàng.
Nới lỏng định lượng (QE)
Trong khi các nghiệp vụ chính sách tiền tệ truyền thống tập trung điều tiết dự trữ và lãi suất ngắn hạn thông qua giao dịch chủ yếu với hệ thống ngân hàng, thì một thuật ngữ khác cũng thường được gắn với hình ảnh "bơm tiền" đã trở nên nổi bật trong thập kỷ qua: Nới lỏng định lượng (Quantitative Easing - QE).
Được triển khai mạnh mẽ bởi các NHTW lớn như Fed (Mỹ), ECB (Châu Âu), BoJ (Nhật Bản), đặc biệt sau khủng hoảng 2008 và đại dịch COVID-19, QE bao gồm việc NHTW mua vào một khối lượng tài sản khổng lồ, vượt xa quy mô và phạm vi của OMO thông thường. Các tài sản được mua không chỉ là trái phiếu chính phủ ngắn hạn mà còn cả trái phiếu chính phủ dài hạn, chứng khoán đảm bảo bằng thế chấp (MBS), và đôi khi cả tài sản rủi ro hơn. Đáng chú ý, người bán những tài sản này cho NHTW không chỉ là ngân hàng mà còn có cả các tổ chức tài chính phi ngân hàng như quỹ tương hỗ, quỹ hưu trí, công ty bảo hiểm...
Liệu QE còn có những điểm gì khác biệt so với những hình thức “bơm tiền” bên trên và nó có làm thay đổi căn bản vai trò của NHTW và mối quan hệ giữa các loại tiền tệ hay không? Câu trả lời sẽ được giảm đáp trong chủ đề tiếp theo "Nới lỏng định lượng".
Mình thấy các kênh Thị trường mở và Tái cấp vốn/Chiết khấu thì chỉ đáp ứng nhu cầu Dự trữ ngắn hạn vậy ngoài kênh Mua bán USD thì các NHTM còn có cách nào tăng tỷ lệ dự trữ nữa không vì mình thấy hầu như năm nào tăng trưởng tín dụng cũng cao.